TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY
- 回家 huí jiā Về nhà
- 脱衣服 tuō yī fú Cởi quần áo
- 换鞋 huàn xié Thay giầy
- 上厕所 shàng cè suǒ Đi vệ sinh
- 洗手 xǐ shǒu Rửa tay
- 吃晚饭 chī wǎn fàn Ăn tối
- 休息 xiū xī Nghỉ ngơi
- 读报纸 dú bào zhǐ Đọc báo
- 看电影 kàn diàn yǐng Xem tivi
- 听音乐 tīng yīn yuè Nghe nhạc
- 玩游戏 wán yóu xì Chơi trò chơi,chơi game
- 洗澡 xǐ zǎo Tắm
- 淋浴 lín yù Tắm vòi hoa sen
- 泡澡 pào zǎo Tắm trong bồn tắm
- 上床 shàng chuáng Lên giường
- 关灯 guān dēng Tắt đèn
- 睡觉 shuì jiào Đi ngủ
- 起床 qǐ chuáng Thức dậy
- 穿衣服 chuān yī fú Mặc quần áo
- 刷牙 shuā yá Đánh răng
- 洗脸 xǐ liǎn Rửa mặt
- 梳头 shū tóu Chải tóc, chải đầu
- 照镜子 zhào jìng zǐ Soi gương
- 化妆 huà zhuāng Trang điểm
- 刮胡子 guā hú zǐ Cạo râu
- 吃早饭 chī zǎo fàn Ăn sáng
- 穿鞋 chuān xié Đi giầy
- 戴帽子 dài mào zǐ Đội mũ
- 拿包 ná bāo Lấy túi, cầm túi
- 出门 chū mén Đi ra ngoài